GS-441524 là một viên thuốc uống để điều trị viêm vú nhiễm của mèo. Tiến trình đầy đủ là 84 ngày. Mỗi viên chứa một liều lượng chính xác; chúng tôi cung cấp 20mg, 40mg, 50mg và 60mg viên,và cũng có thể thiết kế theo nhu cầu của bạnĐược thiết kế để sử dụng bằng miệng, phương pháp điều trị này loại bỏ nhu cầu tiêm hàng ngày, làm giảm sự khó chịu và lo lắng cho cả mèo và chủ của chúng.
Lý tưởng cho chăm sóc tại nhà, viên thuốc GS-441524 một lần mỗi ngày đảm bảo dễ dàng quản lý, tuân thủ mạnh mẽ và hiệu quả cao.mỗi viên được làm bằng chất lượng dược phẩm và phù hợp với mèo có trọng lượng khác nhau.
Chúng tôi có rất nhiều người dùng, bao gồm bệnh viện thú y, các tổ chức cứu hộ vật nuôi và cá nhân.Kết quả thử nghiệm của chúng tôi và phản hồi của khách hàng hoàn toàn chứng minh sự an toàn và hiệu quả của sản phẩm nàyDo đó, nó đã trở thành sự lựa chọn ưa thích cho các bậc cha mẹ thú cưng và bác sĩ thú y trên toàn thế giới.bao gồm cả Hoa Kỳ, Anh, và châu Âu.
| Tên sản phẩm | GS-441524 |
|---|---|
| CAS | 1191237-69-0 |
| Điều kiện lưu trữ | Nhiệt độ phòng |
| Ngày hết hạn | 1 năm kể từ ngày sản xuất |
| Quốc gia sản xuất | Trung Quốc |
| Bao bì | 10 viên/ đĩa |
| Hình thức liều | Tiếng uống |
| Chức năng | Điều trị cho mèo FIP |
| Sức mạnh | 20mg, 40mg, 50mg và 60mg |
| Từ khóa | GS441524, GS441, trung gian Remdesivir |
Viêm vú nhiễm của mèo (FIP) là một bệnh nghiêm trọng và thường gây tử vong do đột biến của virus corona mèo (FCoV). Nó chủ yếu ảnh hưởng đến mèo có hệ thống miễn dịch suy yếu,đặc biệt là mèo con và mèo con. FIP có hai dạng: ướt (thả) và khô (không đổ). dạng ướt được đặc trưng bởi sự tích tụ chất lỏng trong bụng hoặc ngực, trong khi dạng khô ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng như thận,ganCác triệu chứng phổ biến bao gồm sốt, giảm cân, buồn ngủ và khó thở. Những tiến bộ gần đây trong điều trị kháng virus, đặc biệt GS-441524,đã cho thấy kết quả hứa hẹn trong điều trị FIP hiệu quả và an toàn.
| Điểm | Mô tả |
|---|---|
| Liều dùng khuyến cáo | 10 mg/kg × trọng lượng cơ thể (kg) |
| Dành thời gian | Có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn; khuyến cáo dùng vào một thời gian cố định mỗi ngày |
| Phương pháp tiêm | Lấy trực tiếp; nếu mèo từ chối, trộn với thức ăn |
| Lưu trữ | Lưu trữ ở nhiệt độ phòng hoặc 2°C; tránh ánh sáng; thời hạn sử dụng: 1 năm |
| Thời gian điều trị khuyến cáo | 12 tuần |