4 - Benzyloxyphenol, được công nhận về mặt hóa học bởi cấu trúc riêng biệt của nó, biểu hiện dưới dạng bột mịn, trắng đến trắng.có ngoại hình hạt nhưng mịn, cho phép xử lý và lưu lượng dễ dàng, có lợi cho các ứng dụng của nó trong các quy trình khoa học và công nghiệp khác nhau.
Chất hợp chất này phát ra một mùi thơm, phenol nhẹ mặc dù mùi không quá mạnh nhưng nó đủ đặc trưng để giúp xác định chất.4 - Benzyloxyphenol cho thấy khả năng hòa tan kém trong các dung môi cực như nướcTuy nhiên, nó dễ dàng hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như ethanol và toluen.
Tên | 4-Benzyloxyphenol |
Sự xuất hiện | Bột trắng đến trắng |
Phương pháp vận chuyển | Hàng không ((UPS, FedEx, TNT, EMS) Hoặc biển |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
Thời gian sử dụng | 2 năm |
Độ tinh khiết | 990,5% |
Nhiệt độ lưu trữ | 2-8°C |
CAS | 103-16-2 |
Sự ổn định | Thường ổn định dưới nhiệt độ và áp suất bình thường |
(1) Monobenzone là monobenzyl ether. Monobenzone xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, gần như vô vị, hòa tan trong rượu và hầu như không hòa tan trong nước.
(2) Monobenzone là một hợp chất được sử dụng như một loại thuốc dùng tại chỗ để làm giảm màu da.Cùng một tác dụng được cho là chịu trách nhiệm cho tác dụng làm giảm màu sắc của thuốc ở ngườiMonobenzone có thể gây ra sự phá hủy của melanocytes do đó, gây ra sự giảm màu vĩnh viễn ở bệnh nhân vitiligo.
(3) Monobenzone là monobenzyl ether. Bột monobenzone có thể được hợp thành để làm kem làm giảm sắc tố. Nó được sử dụng để làm trắng da và tạo ra và thậm chí màu da nhạt và mịn.
(4) Monobenzone USP, là một chất làm giảm màu sắc mạnh, được sử dụng để điều trị bệnh nhân bị vitiligo.
(5) Bột mỡ monobenzone 20% được sử dụng đặc biệt cho bệnh vitiligo.