Tianeptine sulfate bột (CAS 1224690-84-9) là một hợp chất dược phẩm đặc biệt được sử dụng chủ yếu trong điều trị rối loạn trầm cảm lớn (MDD).Không giống như nhiều thuốc chống trầm cảm truyền thống hoạt động như chất ức chế tái hấp thụ serotoninTianeptine hoạt động như một chất tăng cường tái hấp thụ serotonin chọn lọc. điều này có nghĩa là nó tạo điều kiện cho việc tái hấp thụ serotonin trong não, có thể góp phần cải thiện tâm trạng và sự ổn định cảm xúc.
Ban đầu được phát triển vào những năm 1960 và được giới thiệu ở Pháp, tianeptine đã đạt được sự công nhận cho các đặc tính dược lý độc đáo của nó.vì nó cũng thể hiện tác dụng giải lo lắngHoạt động kép này làm cho tianeptine đặc biệt có giá trị cho bệnh nhân đối phó với các triệu chứng lo âu và trầm cảm đồng thời..
Nghiên cứu chỉ ra rằng tianeptine có thể có tác dụng bảo vệ thần kinh, giúp bảo vệ các tế bào thần kinh khỏi thiệt hại do căng thẳng mãn tính.Khả năng này hỗ trợ tính dẻo dai thần kinh của não, khả năng thích nghi và tổ chức lại, điều này rất cần thiết để phục hồi sau chấn thương tâm lý.Hơn nữa, các nghiên cứu đã khám phá tiềm năng của tianeptine trong điều trị rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD) và quản lý đau mãn tính, đặc biệt là trong các trường hợp mà các yếu tố tâm lý đóng một vai trò.
Nhìn chung, bột tianeptine sulfate trình bày một cách tiếp cận đa khía cạnh đối với điều trị sức khỏe tâm thần, đặc biệt là đối với những người không đáp ứng với các liệu pháp thông thường.cùng với những lợi ích tiềm năng cho sự lo lắng và bảo vệ thần kinh, đặt nó như một lĩnh vực quan tâm quan trọng trong cả bối cảnh lâm sàng và nghiên cứu, mang lại hy vọng cho kết quả cải thiện trong chăm sóc sức khỏe tâm thần.
Tên | Tianeptine sulfate |
Sự xuất hiện | Bột trắng đến trắng |
Phương pháp vận chuyển | Hàng không ((UPS, FedEx, TNT, EMS) Hoặc biển |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
Thời gian sử dụng | 2 năm |
Độ tinh khiết | 990,5% |
Nhiệt độ lưu trữ | 2-8°C |
CAS | 1224690-84-9 |
Sự ổn định | Thường ổn định dưới nhiệt độ và áp suất bình thường |