Tianeptine sulfate ổn định hơn so với tianeptine natri, được biết đến là không ổn định; nó phản ứng với cả độ ẩm khí quyển và ánh sáng.Mặt khác, Tianeptine sulfate không hấp thụ nước từ không khí vì vậy nó không đông.Tianeptine sulfate hòa tan và có thể trộn dễ dàng với nước.
Tên sản phẩm | Tianeptine sulfate |
Số CAS. | 1224690-84-9 |
Tên khác | Tianeptine hemisulfate monohydrate (THM) |
Công thức phân tử | C42H56Cl2N4O14S3 |
Trọng lượng phân tử | 1008.01344 |
Tiêu chuẩn cấp | Mức độ y tế |
COA | Có giá trị |
Sự xuất hiện | Bột tinh thể màu trắng hoặc gần trắng. |
Độ tinh khiết | 99% phút |
Điều kiện lưu trữ | 2-8oC |
Thời gian sử dụng | 2 năm |
1Thuốc chống trầm cảm:
Bột Tianeptine sulfate thô là một chất chống trầm cảm hiệu quả được sử dụng rộng rãi để điều trị trầm cảm và rối loạn lo âu. Nó hoạt động bằng cách tăng mức serotonin trong não,giúp giảm các triệu chứng trầm cảm và lo lắng.
2. Nootropic:
Bột Tianeptine sulfate thô là một loại thuốc nootropic mạnh làm tăng chức năng nhận thức và cải thiện trí nhớ. Nó hoạt động bằng cách tăng sản xuất yếu tố thần kinh phát sinh từ não (BDNF),đó là một protein thúc đẩy sự phát triển và sự sống còn của tế bào não.
3Khỏe mạnh và tinh khiết:
Bột Tianeptine sulfate thô rất tinh khiết, với độ tinh khiết 99%.