Nicotinamide adenine dinucleotide (NAD) là mộtcoenzymeđược tìm thấy trong tất cả các tế bào sống. Nó là một dinucleotide, bao gồm hai nucleotide chia sẻ một nhóm phốtfat. Một trong số đó có một cơ sở adenine, trong khi người kia có một cơ sở nicotinamide.NAD có thể tồn tại trong hai hình thức: NAD + (hình thức oxy hóa) và NADH (hình thức giảm).
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Tên | NAD (β-Nicotinamide Mononucleotide) |
Sử dụng | Bổ sung chế độ ăn uống |
Biểu mẫu | Bột |
Màu sắc | Màu trắng |
Hương vị | Không mùi |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
Lưu trữ | Lưu trữ ở nơi lạnh, khô |
Giấy chứng nhận | GMP, ISO 9001, HACCP |
MOQ | 50g |
Quốc gia xuất xứ | Hoa Kỳ |
NAD hữu ích cho các quá trình sống khác nhau chịu trách nhiệm duy trì và hoạt động đúng đắn của cơ thể.nó được sử dụng để tạo ra năng lượng trong cơ thể và bảo vệ chống lại nhiều bệnh tật.
1.Nicotinamide adenine dinucleotide (NAD) cho chăm sóc da: Là đồng enzyme cao nhất trong quá trình trao đổi chất và khả năng sửa chữa các tế bào bị hư hại làm cho NAD là chất chống oxy hóa mạnh nhất.Nó giúp giảm các dấu hiệu lão hóa và hoạt động như một yếu tố thiết yếu trong chăm sóc da và cung cấp năng lượng cho các tế bào già và chếtNAD đứng đầu trong danh sách các yếu tố chống lão hóa. Nó sửa chữa các tế bào bị hư hỏng và tăng tuổi thọ của chúng.
2.NAD trong hô hấp tế bào: NAD là một enzyme quan trọng trong việc tạo ra ATP (Adenosine triphosphate) là phần quan trọng nhất của hô hấp tế bào.Mỗi tế bào trong cơ thể cần hàng ngàn đơn vị ATP và Nicotinamide adenine dinucleotide (NAD) giúp đạt được nguồn tài nguyên này cho các tế bào.
3.NADH trong chất bổ sung: There are many supplements available in the market containing NADH because it helps in repairing of damaged DNA and cells by promoting the growth of hormones and other useful elements in process of growth.
4.NADH cho hội chứng mệt mỏi mãn tính ((CFS): Hội chứng mệt mỏi mãn tính là một loại trạng thái tâm thần với mệt mỏi cực kỳ và NAD giúp giải phóng căng thẳng và áp lực từ những bệnh nhân bị CFS.